Từ "nhân đức" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "nhân" và "đức".
Khi ghép lại, "nhân đức" mang ý nghĩa là lòng thương yêu và giúp đỡ người khác, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn. Người có nhân đức thường là người sống có trách nhiệm với cộng đồng, luôn sẵn sàng giúp đỡ và làm điều tốt cho người khác.
Ví dụ sử dụng từ "nhân đức":
Câu đơn giản: "Bà cụ là người nhân đức có tiếng trong xóm." (Bà cụ rất thương yêu và giúp đỡ mọi người, ai cũng biết đến điều đó.)
Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, việc sống nhân đức không chỉ giúp ích cho người khác mà còn tạo ra một môi trường sống tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người." (Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng nhân ái trong cuộc sống.)
Các biến thể và từ liên quan:
"Nhân ái": Cũng thể hiện lòng thương yêu và giúp đỡ, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tình thương.
"Đức hạnh": Từ này nhấn mạnh vào phẩm chất tốt đẹp của một người, bao gồm không chỉ lòng thương yêu mà còn cả các giá trị như trung thực, kiên nhẫn, và tôn trọng.
Từ đồng nghĩa:
Phân biệt với các từ gần giống:
Kết luận:
"Nhân đức" là một khái niệm rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tốt và sự giúp đỡ lẫn nhau trong xã hội. Những người sống có nhân đức thường được mọi người kính trọng và yêu mến.